Có 2 kết quả:
纜樁 lǎn zhuāng ㄌㄢˇ ㄓㄨㄤ • 缆桩 lǎn zhuāng ㄌㄢˇ ㄓㄨㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mooring bollard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mooring bollard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0